UI/UX là gì?
UI/UX là viết tắt của User Interface (giao diện người dùng) và User Experience (trải nghiệm người dùng). UI là cách sản phẩm hiển thị và tương tác với người dùng, còn UX là cảm nhận tổng thể của người dùng khi sử dụng sản phẩm (dễ sử dụng, tinh gọn, đầy đủ thông tin của sản phẩm dịch vụ, tăng tỷ lệ chuyển đổi…vvv).
Tầm quan trọng của UI/UX trong phát triển sản phẩm web/app
UI/UX có vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân người dùng. Một sản phẩm có giao diện đẹp mắt, dễ sử dụng sẽ khiến người dùng cảm thấy thích thú và muốn trải nghiệm nhiều hơn. Ngược lại, một sản phẩm có giao diện rối rắm, khó sử dụng sẽ khiến người dùng chán nản và không muốn khám phá nữa.
UX không chỉ dừng lại ở việc tối ưu trải nghiệm người dùng về mặt sắp đặt các khối dữ liệu, màu chữ, font chữ, kích thước chữ, mà về tổng thể UX còn là việc tạo ra các tính năng, nội dung, loại nội dung, kiểu cách tương tác giữa người dùng và sản phẩm nhằm nâng cao tỷ lệ chuyển đổi (hoặc tỷ lệ bán hàng) trên hệ thống. Việc tối ưu UX có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi lên đến 10%-15% (Theo thông kê của Dotbase qua các dự án về Thương mại điện tử).
Sự phát triển của ngành công nghiệp UI/UX tại Việt Nam
Ngành công nghiệp UI/UX tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Số lượng các công ty cung cấp dịch vụ UI/UX ngày càng tăng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Dưới đây là một số thuật ngữ và khái niệm phổ biến trong lĩnh vực thiết kế UI/UX:
1. UI (User Interface): Giao diện người dùng là phần giao diện mà người dùng tương tác với. Nó bao gồm các thành phần như nút, hộp thoại, thanh công cụ và các yếu tố khác để hỗ trợ trải nghiệm người dùng.
2. UX (User Experience): Trải nghiệm người dùng là cảm nhận tổng thể của người dùng khi sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm các khía cạnh như tính đơn giản, dễ sử dụng, tương tác, và cảm giác chung.
3. Wireframe: Là một bản vẽ cơ bản, giản đồ nguyên tắc của giao diện người dùng, thường không có màu sắc hoặc chi tiết. Nó giúp định hình cấu trúc và bố cục của trang web hoặc ứng dụng.
4. Prototype: Một bản mô phỏng tương tác của sản phẩm hoặc giao diện, thường được tạo ra để kiểm tra và kiểm định ý tưởng, luồng làm việc và chức năng của sản phẩm.
5. Mockup: Là một biểu diễn tĩnh hoặc động của giao diện người dùng, thường có màu sắc và chi tiết, được sử dụng để hiển thị cách giao diện sẽ trông như sau khi hoàn thành.
6. User Persona: Mô tả về người dùng ảo dựa trên dữ liệu thực tế và nghiên cứu. User personas giúp định hình và hiểu rõ đối tượng mục tiêu của sản phẩm hoặc dịch vụ, sẽ dễ dàng hơn trong việc hiểu được tâm lý, hành vi của người dùng để xây dựng sản phẩm đáp ứng được cho tệp người dùng xác định.
7. User Flow: Là quá trình hoặc chuỗi các bước mà người dùng thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể trên giao diện người dùng.
8. Information Architecture (IA): Tổ chức và cấu trúc thông tin trên giao diện người dùng một cách logic và hợp lý, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và tiêu thụ thông tin.
9. Accessibility: Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc giao diện người dùng có thể truy cập và sử dụng dễ dàng cho tất cả mọi người.
10. Responsive Design: Thiết kế mà có thể thích ứng với nhiều kích thước màn hình khác nhau, từ desktop đến di động, nhằm cung cấp trải nghiệm người dùng nhất quán trên mọi thiết bị.
11. Microinteractions: Các tương tác nhỏ, đơn giản giữa người dùng và giao diện, như hover, nhấp chuột, hoặc kéo thả, các phản hồi từ giao diện tới tương tác của người dùng…vvv
12. UI Kit: Tập hợp các thành phần giao diện người dùng được thiết kế trước để sử dụng lại trong các màn hình giao diện sản phẩm khác nhau, giúp đảm bảo tính nhất quán và tiết kiệm thời gian.
Các thuật ngữ này giúp định hình và diễn đạt ý tưởng, quy trình và chiến lược trong quá trình thiết kế UI/UX, giúp cho việc trao đổi giữa các thành viên trong nhóm khi làm việc với nhau được dễ dàng hơn.
Cảm ơn bạn đã xem.
Dotbase Team